Object268_fallout

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Object268_fallout_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 1950 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 33.20 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
187 mm
Side:
100 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Object 268
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -6°/6
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 3.64 r/m
Thời gian nạp đạn 16.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
1100 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2730 HP/min
HEAT
2730 HP/min
HE
4004 HP/min
Xuyên giáp
AP
303 mm
HEAT
395 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
760 m/s
HEAT
760 m/s
HE
760 m/s
Giá đạn
AP
90
HEAT
1 (gold)
HE
81
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 300,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 800 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,024 kg
Giá tiền 84,200
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 53.90 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net