SU-14-2

Liên ban Xô Viết - Pháo tự hành

Pháo tự hành "Special Purpose Heavy Triplex" được phát triển từ năm 1932 đến 1937, với hai nguyên mẫu được hiện đại hóa vào năm 1940. Chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 410 HP
Giá tiền 2,720,000
Khối lượng 42.46 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo SU-14-2
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 12 d/s
Gốc nâng của tháp -4°/4
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 1,200
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 2.59 r/m
Thời gian nạp đạn 23.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.66 m)
AP Premium
750 HP
HE Premium
950 HP (5.11 m)
Sát thương/phút
HE
2460.5 HP/min
AP Premium
1942.5 HP/min
HE Premium
2460.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
AP Premium
246 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
500 m/s
AP Premium
500 m/s
HE Premium
500 m/s
Giá đạn
HE
1120
AP Premium
12 (gold)
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 5,720 kg
Giá tiền 92,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 16 rounds
Tốc độ bắn 1.30 r/m
Thời gian nạp đạn 46.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.50 s
Độ chính xác 0.86 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1850 HP (6.07 m)
AP
1450 HP
HE Premium
1850 HP (8.49 m)
Sát thương/phút
HE
2405 HP/min
AP
1885 HP/min
HE Premium
2405 HP/min
Xuyên giáp
HE
102 mm
AP
260 mm
HE Premium
102 mm
Tốc độ đạn
HE
425 m/s
AP
425 m/s
HE Premium
425 m/s
Giá đạn
HE
1910
AP
1845
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 5,200 kg
Giá tiền 235,000
XP 64,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 13,460
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 35,000
XP 10,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 64.00 t
Tốc độ quay xe 14 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 66.00 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 27,310
XP 15,115

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 32.6482 %
Bạc kiếm được -5490.95
Tỉ lệ thắng 50.136 %
Sát thương gây được 1283.64
Số lượng giết mỗi trận 0.904304
Thêm chi tiết @ vbaddict.net