T62A_sport

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

T62A_sport_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 1950 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 17.62 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
999 mm
Side:
999 mm
Rear:
999 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader, Driver)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Turret_1_T62A_sport
Giáp
Front:
999 mm
Side:
999 mm
Rear:
999 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 600
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 1000 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng -5°/+17°
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
420 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
HE
3150 HP/min
Xuyên giáp
HE
50 mm
Tốc độ đạn
HE
900 m/s
Giá đạn
HE
0
Khối lượng 2,800 kg
Giá tiền 2,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 1500 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 1,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 39.80 t
Tốc độ quay xe 56 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 800
XP 0

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 850 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 500
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net