T-44

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Được thông qua vào năm 1944, với tổng số 965 chiếc được sản xuất vào cuối cuộc chiến. T-44 còn hoạt động cho đến cuối những năm 70.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1200 HP
Upgraded turret:
1300 HP
Giá tiền 2,390,000
Khối lượng 15.28 t
Tốc độ tối đa 51 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T-44
Giáp
Front:
120 mm
Side:
90 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo T-44-100
Giáp
Front:
120 mm
Side:
100 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 48,000
XP 20,400

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2043.2 HP/min
APCR
2043.2 HP/min
HE
3575.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 10.71 r/m
Thời gian nạp đạn 5.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1927.8 HP/min
APCR
1927.8 HP/min
HE
3213 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 6.59 r/m
Thời gian nạp đạn 9.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1647.5 HP/min
APCR
1647.5 HP/min
HE
2174.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 16,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 7.41 r/m
Thời gian nạp đạn 8.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1852.5 HP/min
APCR
1852.5 HP/min
HE
2445.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
183 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 130,750
XP 19,100
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 26 rounds
Tốc độ bắn 3.13 r/m
Thời gian nạp đạn 19.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1220.7 HP/min
APCR
1220.7 HP/min
HE
1658.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 106,370
XP 26,700

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 49,740
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 620 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 25,200
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 680 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 82,300
XP 27,650

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 16,070
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 35.30 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 7,700 kg
Giá tiền 30,200
XP 13,365

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 70.7809 %
Bạc kiếm được -4138.44
Tỉ lệ thắng 49.4783 %
Sát thương gây được 806.962
Số lượng giết mỗi trận 0.611988
Thêm chi tiết @ vbaddict.net