T-34-85

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Phiên bản chỉnh sửa cuối cùng của xe tăng T-34 vào năm 1943. Tháp pháo mới có thể chứa 3 người, đồng thời lắp được nòng 85 mm cho hỏa lực mạnh hơn. Điều này đã làm gia tăng đáng kể hiệu quả chiến đấu của xe khi so sánh với mẫu tăng đời trước, T-34-76. Tổng cộng hơn 35 000 chiếc, tính cả một vài biến thể, đã được sản xuất. Đến tận ngày nay, nó vẫn nằm trong biên chế quân đội của một số quốc gia.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
670 HP
Upgraded turret:
720 HP
Giá tiền 915,000
Khối lượng 15.35 t
Tốc độ tối đa 54 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo T-34-85
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 12,500
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo T-34-85 extended
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 15,550
XP 7,220

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
110 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1725 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
2475 HP/min
Xuyên giáp
AP
125 mm
APCR
156 mm
HE
39 mm
Tốc độ đạn
AP
816 m/s
APCR
1020 m/s
HE
816 m/s
Giá đạn
AP
80
APCR
6 (gold)
HE
48
Khối lượng 1,390 kg
Giá tiền 40,130
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 5.26 r/m
Thời gian nạp đạn 11.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.49 m)
HEAT
370 HP
Sát thương/phút
HE
2367 HP/min
HEAT
1946.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
515 m/s
HEAT
412 m/s
Giá đạn
HE
257
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,600 kg
Giá tiền 45,920
XP 3,750
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,000
XP 4,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
3000 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,500
XP 6,200
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 58,000
XP 19,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 35.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 7,730
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 35.30 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 7,800 kg
Giá tiền 9,500
XP 3,995

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 4,040

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net