KV-13

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng trung

Việc phát triển bắt đầu vào mùa thu năm 1941, khởi xướng bởi Semyon Ginsburg. Sau khi thử nghiệm thành công vào thu năm 1942, một nguyên mẫu thứ hai bắt đầu được nghiên cứu.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1020 HP
Upgraded turret:
1120 HP
Giá tiền 1,375,500
Khối lượng 15.28 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
85 mm
Rear:
85 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo KV-13 mod. 1942
Giáp
Front:
85 mm
Side:
85 mm
Rear:
85 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 5,370 kg
Giá tiền 18,100
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo KV-13 mod. 1943
Giáp
Front:
100 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 9,700 kg
Giá tiền 20,500
XP 9,450

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 85 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
110 HP
AP
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1833.7 HP/min
AP
1833.7 HP/min
HE
2600.52 HP/min
Xuyên giáp
APCR
102 mm
AP
86 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
850 m/s
AP
680 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
APCR
6 (gold)
AP
56
HE
56
Khối lượng 1,155 kg
Giá tiền 33,400
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 5.26 r/m
Thời gian nạp đạn 11.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.49 m)
HEAT
370 HP
Sát thương/phút
HE
2367 HP/min
HEAT
1946.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
515 m/s
HEAT
412 m/s
Giá đạn
HE
257
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,600 kg
Giá tiền 45,920
XP 3,750
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 85 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
110 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1917.05 HP/min
APCR
1833.7 HP/min
HE
2750.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
125 mm
APCR
156 mm
HE
39 mm
Tốc độ đạn
AP
816 m/s
APCR
1020 m/s
HE
816 m/s
Giá đạn
AP
80
APCR
6 (gold)
HE
48
Khối lượng 1,390 kg
Giá tiền 40,130
XP 4,300
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
3360 HP/min
Xuyên giáp
AP
120 mm
APCR
161 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 61,530
XP 4,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 10.53 r/m
Thời gian nạp đạn 5.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
1895.4 HP/min
APCR
1895.4 HP/min
HE
3159 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 23,050
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 36,000
XP 11,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 32.70 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 12,250
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 36.90 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 17,050
XP 8,100

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 64.5984 %
Bạc kiếm được 423.332
Tỉ lệ thắng 48.16 %
Sát thương gây được 502.11
Số lượng giết mỗi trận 0.495721
Thêm chi tiết @ vbaddict.net