T-60

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển vào thời điểm tháng 4 năm 1941 tại Cục cơ khí số 37 dưới sự giám sát của kỹ sư N. A. Astrov, T-60 tham chiến từ tháng 10 năm 1941 và được tiếp tục sản xuất cho đến tháng 2 năm 1943. Có tổng cộng 5920 chiếc được sản xuất, và được sử dụng cho đến hết chiến tranh.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
150 HP
Upgraded turret:
170 HP
Giá tiền 3,300
Khối lượng 3.31 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
35 mm
Side:
15 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo T-40
Giáp
Front:
15 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 400
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo T-60
Giáp
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 570
XP 85

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 1000 rounds
Tốc độ bắn 85.96 r/m
Thời gian nạp đạn 30.00 s
Băng đạn Size: 50
Reload time: 0.1 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
Sát thương/phút
AP
687.68 HP/min
Xuyên giáp
AP
22 mm
Tốc độ đạn
AP
825 m/s
Giá đạn
AP
1
Khối lượng 34 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 740 rounds
Tốc độ bắn 114.29 r/m
Thời gian nạp đạn 8.60 s
Băng đạn Size: 20
Reload time: 0.1 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
10 HP
APCR
10 HP
Sát thương/phút
AP
1142.9 HP/min
APCR
1142.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
28 mm
APCR
39 mm
Tốc độ đạn
AP
817 m/s
APCR
1021 m/s
Giá đạn
AP
2
APCR
1 (gold)
Khối lượng 68 kg
Giá tiền 2,380
XP 35
Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 125 rounds
Tốc độ bắn 22.22 r/m
Thời gian nạp đạn 2.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
888.8 HP/min
APCR
888.8 HP/min
HE
1111 HP/min
Xuyên giáp
AP
58 mm
APCR
92 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
915 m/s
APCR
1144 m/s
HE
915 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 4,250
XP 160

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 70 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 275 kg
Giá tiền 330
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 360 kg
Giá tiền 1,040
XP 90

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 6.30 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 290
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 8.60 t
Tốc độ quay xe 52 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 550
XP 100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 44.0891 %
Bạc kiếm được 2963.23
Tỉ lệ thắng 48.1899 %
Sát thương gây được 87.8131
Số lượng giết mỗi trận 0.279357
Thêm chi tiết @ vbaddict.net