T-50

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển vào tháng 10 năm 1940. Thiết kế của nhà máy 174 đã được đệ trình để xem xét. Sau khi thử nghiệm thành công vào tháng 2, tháng 3 năm 1941, T50 được đưa vào sử dụng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 360 HP
Giá tiền 140,000
Khối lượng 6.11 t
Tốc độ tối đa 52 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
37 mm
Side:
37 mm
Rear:
37 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo T-50
Giáp
Front:
37 mm
Side:
37 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 1,820
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1342.79 HP/min
APCR
1342.79 HP/min
HE
1771.34 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1857.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 22,750
XP 1,100
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1571.35 HP/min
APCR
1571.35 HP/min
HE
1857.05 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 20,540
XP 850
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 170 rounds
Tốc độ bắn 54.35 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 0.33 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
2174 HP/min
APCR
2174 HP/min
HE
2717.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
62 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 26,980
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 4,800
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 9,000
XP 800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 14.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,700
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 16.10 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 4,750
XP 1,110

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 570
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 630 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 37,500
XP 5,800

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 45.13 %
Bạc kiếm được 2461.68
Tỉ lệ thắng 48.8203 %
Sát thương gây được 71.1288
Số lượng giết mỗi trận 0.139288
Thêm chi tiết @ vbaddict.net