MS-1

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Là xe tăng Xô-viết đầu tiên được sản xuất hàng loạt, với tổng số 959 xe đã xuất xưởng từ năm 1928 đến năm 1931.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu
Default:
90 HP
Upgraded turret:
100 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 2.95 t
Tốc độ tối đa 32 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
18 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo MS-1 mod. 1927
Giáp
Front:
18 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 240 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Tháp pháo MS-1 mod. 1930
Giáp
Front:
16 mm
Side:
16 mm
Rear:
16 mm
Tốc độ quay xe 35 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 0
XP 45

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 104 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
HEAT
30 HP
HE
36 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
720 HP/min
HEAT
720 HP/min
HE
864 HP/min
Xuyên giáp
AP
34 mm
HEAT
44 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
442 m/s
HEAT
354 m/s
HE
442 m/s
Giá đạn
AP
0
HEAT
1 (gold)
HE
8
Khối lượng 104 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
36 HP
APCR
36 HP
HE
40 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
864 HP/min
APCR
864 HP/min
HE
960 HP/min
Xuyên giáp
AP
40 mm
APCR
64 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
670 m/s
APCR
838 m/s
HE
670 m/s
Giá đạn
AP
8
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 77 kg
Giá tiền 1,950
XP 30
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 360 rounds
Tốc độ bắn 90.23 r/m
Thời gian nạp đạn 11.40 s
Băng đạn Size: 20
Reload time: 0.1 s
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
10 HP
APCR
10 HP
Sát thương/phút
AP
902.3 HP/min
APCR
902.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
28 mm
APCR
39 mm
Tốc độ đạn
AP
817 m/s
APCR
1021 m/s
Giá đạn
AP
2
APCR
1 (gold)
Khối lượng 68 kg
Giá tiền 2,380
XP 35
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 20.69 r/m
Thời gian nạp đạn 2.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
972.43 HP/min
APCR
972.43 HP/min
HE
1282.78 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
956 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 2,000
XP 40
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 270 rounds
Tốc độ bắn 94.74 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn Size: 9
Reload time: 0.2 s
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
12 HP
APCR
12 HP
Sát thương/phút
AP
1136.88 HP/min
APCR
1136.88 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
APCR
42 mm
Tốc độ đạn
AP
905 m/s
APCR
1131 m/s
Giá đạn
AP
3
APCR
1 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,750
XP 140

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 43 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 55 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 215 kg
Giá tiền 0
XP 35
Cấp bậc I
Công suất động cơ 70 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 340
XP 40

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 4.89 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 6.50 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 0
XP 45

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 90 m
Khối lượng 1 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 0
XP 30

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 32.8334 %
Bạc kiếm được 2286.59
Tỉ lệ thắng 38.5632 %
Sát thương gây được 33.5316
Số lượng giết mỗi trận 0.213441
Thêm chi tiết @ vbaddict.net