R107_LTB_NY

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

R107_LTB_NY_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 1500 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 8.80 t
Tốc độ tối đa 70 km/h
Tốc độ lùi tối đa 40 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Arctic Fox
Giáp
Front:
50 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 5,450 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 200 rounds
Tốc độ bắn 30.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng -3°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
200 HP
APCR
200 HP
Sát thương/phút
AP
6000 HP/min
APCR
6000 HP/min
Xuyên giáp
AP
1000 mm
APCR
1000 mm
Tốc độ đạn
AP
200 m/s
APCR
200 m/s
Giá đạn
AP
40
APCR
1 (gold)
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 76,600
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 39,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 24.00 t
Tốc độ quay xe 65 d/s
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 18,500
XP 0

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net