IS-3

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Quy trình sản xuất hàng loạt chiếc xe này bắt đầu từ tháng 05/1945. Ngày 07/09 năm đó, các tăng IS-3 tham dự Cuộc Diễu hành Chiến thắng của phe Đồng Minh qua Berlin. Có tổng cộng 1170 chiếc đã xuất xưởng cho đến cuối năm 1946, thời điểm nó bị ngừng chế tạo. Từ 1948 đến cuối những năm 1950, chiếc tăng đã trải qua một số lần tái trang bị và hiện đại hóa.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1450 HP
Upgraded turret:
1500 HP
Giá tiền 2,568,500
Khối lượng 24.03 t
Tốc độ tối đa 38 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
110 mm
Side:
90 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Kirovets-1
Giáp
Front:
175 mm
Side:
120 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 11,200 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo IS-3
Giáp
Front:
249 mm
Side:
172 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 11,500 kg
Giá tiền 31,500
XP 14,625

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 4.08 r/m
Thời gian nạp đạn 14.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1591.2 HP/min
APCR
1591.2 HP/min
HE
2162.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 84,980
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1705 HP/min
APCR
1705 HP/min
HE
2250.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 16,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 4.88 r/m
Thời gian nạp đạn 12.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1903.2 HP/min
APCR
1903.2 HP/min
HE
2586.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 19,000
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 4.51 r/m
Thời gian nạp đạn 13.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1758.9 HP/min
APCR
1758.9 HP/min
HE
2390.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
265 mm
HE
68 mm
Tốc độ đạn
AP
1007 m/s
APCR
1259 m/s
HE
1007 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 178,500
XP 44,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,270
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 26,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 50.56 t
Tốc độ quay xe 27 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 17,780
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 53.90 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 31,450
XP 14,200

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net