T25/2

Mỹ - Chống tăng

Pháo chống tăng dựa trên nền tảng của T23. Công tác phát triển bắt đầu từ năm 1943. Do T23 không được chấp nhận sử dụng nên dự án pháo chống tăng này cũng bị dừng lại. Chỉ tồn tại trên thiết kế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
800 HP
Upgraded turret:
850 HP
Giá tiền 1,364,000
Khối lượng 25.78 t
Tốc độ tối đa 56 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo T25/2T3
Giáp
Front:
76 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 16,300
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo T25/2T7
Giáp
Front:
76 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 21,100
XP 7,600

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 7.79 r/m
Thời gian nạp đạn 7.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1869.6 HP/min
APCR
1869.6 HP/min
HE
2492.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 7.79 r/m
Thời gian nạp đạn 7.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1869.6 HP/min
APCR
1869.6 HP/min
HE
2492.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
258 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 111,900
XP 16,300

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 704 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 45,000
XP 10,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 43.81 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,200 kg
Giá tiền 19,200
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 45.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,200 kg
Giá tiền 32,720
XP 9,025

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 67.6128 %
Bạc kiếm được 407.087
Tỉ lệ thắng 47.9882 %
Sát thương gây được 656.787
Số lượng giết mỗi trận 0.589907
Thêm chi tiết @ vbaddict.net