M8A1

Mỹ - Chống tăng

Được thiết kế là pháo tự hành chuyên dùng hỗ trợ bộ binh, M8A1 dựa trên nền tảng của xe tăng M5. Một phiên bản khác của nó được sửa đổi tháp pháo và tăng cường hỏa lực. Từ tháng 09/1943 đến tháng 01/1944, Mỹ đã sản xuất tổng cộng 1778 xe.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
250 HP
Upgraded turret:
265 HP
Giá tiền 130,000
Khối lượng 10.05 t
Tốc độ tối đa 58 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
29 mm
Side:
29 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo M8 HMC Scott
Giáp
Front:
38 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 1,890
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo M8 GMC
Giáp
Front:
38 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 5,180
XP 1,200

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 16.22 r/m
Thời gian nạp đạn 3.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.06 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2838.5 HP/min
HEAT
1784.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
91 mm
Tốc độ đạn
HE
620 m/s
HEAT
496 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 138 kg
Giá tiền 5,400
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1571.9 HP/min
APCR
1571.9 HP/min
HE
2500.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1571.9 HP/min
APCR
1571.9 HP/min
HE
2500.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 2,250
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 66 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2280 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
823 m/s
APCR
1029 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
50
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 33,000
XP 2,350

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 320 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 530 kg
Giá tiền 10,350
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 10,500
XP 550

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 16.20 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,850
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 17.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 5,850
XP 1,100

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 53.9012 %
Bạc kiếm được 852.018
Tỉ lệ thắng 50.9883 %
Sát thương gây được 211.977
Số lượng giết mỗi trận 0.491965
Thêm chi tiết @ vbaddict.net