M36 Jackson

Mỹ - Chống tăng

Pháo chống tăng mạnh nhất của Mỹ. M36 được phát triển dựa trên khung gầm của M10A1 và M10, với tổng số 2324 xe đã xuất xưởng từ tháng 11/1943 đến tháng 09/1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
560 HP
Upgraded turret:
590 HP
Giá tiền 884,200
Khối lượng 14.58 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
114 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo M36T74
Giáp
Front:
76 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo M36T78
Giáp
Front:
76 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 16,100
XP 4,600

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2225.25 HP/min
APCR
2225.25 HP/min
HE
3579.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 47 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 14,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 10,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 900
Cấp bậc V
Công suất động cơ 420 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 549 kg
Giá tiền 13,500
XP 1,410

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 28.89 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 6,400
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 30.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 22,100
XP 6,950

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 65.5616 %
Bạc kiếm được 3505.81
Tỉ lệ thắng 51.5824 %
Sát thương gây được 574.859
Số lượng giết mỗi trận 0.717001
Thêm chi tiết @ vbaddict.net