M18 Hellcat

Mỹ - Chống tăng

Quá trình phát triển bắt đầu từ năm 1942. Vào tháng 04/1943, công ty General Motors đã chế tạo những nguyên mẫu đầu tiên. Là một trong số ít những pháo chống tăng của Mỹ được sản xuất dựa trên khung gầm gốc chứ không phải của xe khác. Nó đã trở thành tăng thiết giáp nhanh nhất so với các xe cùng loại trong Thế Chiến II. Tổng cộng 2507 chiếc đã được chế tạo từ tháng 07/1943 đến tháng 10/1944.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
550 HP
Upgraded turret:
570 HP
Giá tiền 950,000
Khối lượng 9.08 t
Tốc độ tối đa 72 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
12.7 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo M18 M34A1
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 2,300 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo M18 M1
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
31.8 mm
Rear:
127 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 16,250
XP 4,600

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2029.75 HP/min
APCR
2029.75 HP/min
HE
3265.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2225.25 HP/min
APCR
2225.25 HP/min
HE
3579.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1694.4 HP/min
APCR
1694.4 HP/min
HE
2259.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 14,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 10,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 900
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 17.95 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 21.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 17,000
XP 5,100

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 68.8178 %
Bạc kiếm được 1444.38
Tỉ lệ thắng 52.111 %
Sát thương gây được 687.281
Số lượng giết mỗi trận 0.863562
Thêm chi tiết @ vbaddict.net