M7 Priest

Mỹ - Pháo tự hành

Được chế tạo dựa trên hệ thống xích của tăng M3 và M4 từ tháng 04/1942 đến tháng 03/1945, với tổng số 4316 xe đã xuất xưởng. M7 Priest tham chiến lần đầu tại El Alamein.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 140 HP
Giá tiền 47,000
Khối lượng 10.85 t
Tốc độ tối đa 38.6 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo M7D1
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp -12°/26
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 200
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.50 s
Độ chính xác 0.84 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1230 HP/min
HEAT
1050 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
315 m/s
HEAT
315 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 433 kg
Giá tiền 12,850
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 69 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.50 s
Độ chính xác 0.82 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1230 HP/min
HEAT
1050 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
HEAT
410 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 490 kg
Giá tiền 32,200
XP 2,550

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 29,000
XP 5,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 23.10 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 590
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 25.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 1,650
XP 330

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 23.9093 %
Bạc kiếm được 3561.57
Tỉ lệ thắng 49.2854 %
Sát thương gây được 151.535
Số lượng giết mỗi trận 0.464179
Thêm chi tiết @ vbaddict.net