T54E1

Mỹ - Tăng hạng trung

Một tăng hạng trung với tháp pháo "oscillating" và hệ thống nạp đạn tự động. Được phát triển dựa trên nền tảng của tăng M48 vào giữa thập niên 50. Người ta đã chế tạo xong hai nguyên mẫu. Tuy nhiên trong khi thử nghiệm, hệ thống nạp đạn tự động gây ra nhiều lỗi và dự án bị hủy bỏ vào năm 1957.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1750 HP
Giá tiền 3,600,000
Khối lượng 28.07 t
Tốc độ tối đa 43.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
152.4 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo T157
Giáp
Front:
127 mm
Side:
69.9 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 13,500 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 45 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 25.00 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.60 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2181.6 HP/min
HEAT
2181.6 HP/min
HE
2908.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
181 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
914 m/s
HEAT
1143 m/s
HE
914 m/s
Giá đạn
AP
255
HEAT
10 (gold)
HE
255
Khối lượng 1,075 kg
Giá tiền 121,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 5.63 r/m
Thời gian nạp đạn 36.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 2.22 s
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
Sát thương/phút
AP
2195.7 HP/min
APCR
2195.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
210 mm
APCR
255 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
APCR
1334 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
10 (gold)
Khối lượng 2,177 kg
Giá tiền 170,000
XP 43,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 704 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 45,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 800 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 59,000
XP 19,000
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 80,000
XP 25,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 54.50 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 31,700
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 57.50 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 61,000
XP 21,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 410 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net