A111_T25_Pilot

Mỹ - Tăng hạng trung

A111_T25_Pilot_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1450 HP
Giá tiền 7,450
Khối lượng 19.80 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T25 Pilot Number 1
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 45 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,900 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 7.69 r/m
Thời gian nạp đạn 7.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1845.6 HP/min
APCR
1845.6 HP/min
HE
2460.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
192 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1021 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 975 kg
Giá tiền 81,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 40.00 t
Tốc độ quay xe 43 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 91 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net