M4A3E2 Sherman Jumbo

Mỹ - Tăng hạng trung

Biến thể tăng tấn công giáp dày của M4A3(75)W. Chiếc xe này đặc trưng với các tấm thép bổ sung 38 mm, gia cố cửa sập khoang truyền động, cũng như tháp pháo mới được tăng cường giáp bảo vệ, vốn phát triển dựa theo tháp pháo của T23.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
730 HP
Upgraded turret:
760 HP
Giá tiền 975,000
Khối lượng 18.05 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo M4A2E2T110
Giáp
Front:
152.4 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
152.4 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 5,400 kg
Giá tiền 14,120
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo M4A2E2D51080
Giáp
Front:
63.5 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 17,000
XP 5,180

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 104 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3075 HP/min
HEAT
2625 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 104 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1643.35 HP/min
APCR
1643.35 HP/min
HE
2643.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 104 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2090.7 HP/min
APCR
2090.7 HP/min
HE
3363.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 5,800

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 36,000
XP 11,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 9,630
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 38.50 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 8,300 kg
Giá tiền 16,350
XP 5,265

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net