M24_Chaffee_GT

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

M24_Chaffee_GT_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc I
Máu 1000 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 4.78 t
Tốc độ tối đa 90 km/h
Tốc độ lùi tối đa 40 km/h
Giáp thân xe
Front:
12.7 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo M24 Sport
Giáp
Front:
25.4 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
25.4 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 500
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 300 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng -8°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
Sát thương/phút
AP
909 HP/min
APCR
909 HP/min
Xuyên giáp
AP
25 mm
APCR
50 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
Giá đạn
AP
1
APCR
1 (gold)
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 1,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 1000 hp
Khả năng cháy 5 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 1,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 21.00 t
Tốc độ quay xe 60 d/s
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 500
XP 0

Radio

Cấp bậc I
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net