T57_58_fallout

Mỹ - Tăng hạng nặng

T57_58_fallout_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 2250 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 24.76 t
Tốc độ tối đa 35.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
203 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo T169
Giáp
Front:
127 mm
Side:
137 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 14,500 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 7.74 r/m
Thời gian nạp đạn 25.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
HEAT
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
3096 HP/min
HEAT
3096 HP/min
HE
3986.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
258 mm
HEAT
340 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
HEAT
1067 m/s
HE
1067 m/s
Giá đạn
AP
108
HEAT
1 (gold)
HE
99
Khối lượng 2,849 kg
Giá tiền 310,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,159 kg
Giá tiền 99,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 58.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 51,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net