T1 Heavy Tank

Mỹ - Tăng hạng nặng

Công cuộc phát triển chiếc tăng này bắt đầu từ mùa xuân năm 1940. Vào tháng 09/1940 và tháng 12/1941, các nguyên mẫu đã được đưa vào thử nghiệm. Tuy nhiên, nó chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt. Về sau, T1 HT trở thành một nguyên mẫu cho xe tăng M6.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
600 HP
Upgraded turret:
660 HP
Giá tiền 435,000
Khối lượng 37.72 t
Tốc độ tối đa 35.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
83 mm
Side:
44 mm
Rear:
41 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo T1D5
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
82.6 mm
Rear:
82.6 mm
Tốc độ quay xe 31 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 7,020 kg
Giá tiền 4,300
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo T1D6
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
82.6 mm
Rear:
82.6 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 8,020 kg
Giá tiền 11,300
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1534.5 HP/min
APCR
1534.5 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
101 mm
APCR
157 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,450 kg
Giá tiền 33,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 75 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1917.05 HP/min
APCR
1917.05 HP/min
HE
3083.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 612 kg
Giá tiền 22,500
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 825 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 612 kg
Giá tiền 30,000
XP 5,300
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 960 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 612 kg
Giá tiền 47,600
XP 15,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 57.88 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 4,050
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 61.50 t
Tốc độ quay xe 25 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 9,600
XP 2,450

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 480 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 22,800
XP 3,800

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 58.0754 %
Bạc kiếm được 5050.5
Tỉ lệ thắng 49.7342 %
Sát thương gây được 338.874
Số lượng giết mỗi trận 0.586598
Thêm chi tiết @ vbaddict.net