M103

Mỹ - Tăng hạng nặng

Công cuộc phát triển bắt đầu vào năm 1948. Năm 1952, quân đội có lệnh sản xuất 300 chiếc để tham gia Chiến tranh Triều Tiên. Xe tăng này được đặt tên là M103.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1750 HP
Upgraded turret:
1850 HP
Giá tiền 3,640,000
Khối lượng 31.30 t
Tốc độ tối đa 34 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
203.2 mm
Side:
44.5 mm
Rear:
44.5 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo M89
Giáp
Front:
254 mm
Side:
86.4 mm
Rear:
53.3 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 43,500
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo T140
Giáp
Front:
254 mm
Side:
99.1 mm
Rear:
53.3 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 13,600 kg
Giá tiền 55,000
XP 23,000

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 6.12 r/m
Thời gian nạp đạn 9.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1958.4 HP/min
APCR
1958.4 HP/min
HE
2570.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 33 rounds
Tốc độ bắn 5.26 r/m
Thời gian nạp đạn 11.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.60 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HEAT
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
AP
400 HP
Sát thương/phút
HEAT
2104 HP/min
HE
2708.9 HP/min
AP
2104 HP/min
Xuyên giáp
HEAT
340 mm
HE
60 mm
AP
242 mm
Tốc độ đạn
HEAT
1067 m/s
HE
945 m/s
AP
945 m/s
Giá đạn
HEAT
11 (gold)
HE
900
AP
1060
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 230,000
XP 25,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 33 rounds
Tốc độ bắn 5.36 r/m
Thời gian nạp đạn 11.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
HEAT
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2144 HP/min
HEAT
2144 HP/min
HE
2760.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
258 mm
HEAT
340 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
HEAT
1067 m/s
HE
1067 m/s
Giá đạn
AP
1060
HEAT
11 (gold)
HE
900
Khối lượng 3,100 kg
Giá tiền 310,000
XP 60,000

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 80,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 860 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 100,000
XP 45,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 57.50 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 31,500
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 62.50 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 61,500
XP 24,300

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 410 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 77.2275 %
Bạc kiếm được -5594.57
Tỉ lệ thắng 47.2464 %
Sát thương gây được 1314.27
Số lượng giết mỗi trận 0.680142
Thêm chi tiết @ vbaddict.net