Universal Carrier 2-pdr

Anh - Chống tăng

Universal Carrier được phát triển trong giai đoạn giữa hai cuộc chiến và là xe bọc thép chở quân chính mà các lực lượng thuộc Khối Thịnh Vượng Chung Anh Quốc sử dụng. Tổng cộng 90 000 chiếc đã xuất xưởng từ năm 1937 đến 1945. Các phiên bản của Universal Caririers dùng để vận chuyển người, thiết bị, làm bệ súng máy và trinh sát. Vào năm 1940, một biến thể trang bị pháo chống tăng 40 mm cũng được phát triển.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 120 HP
Giá tiền 3,900
Khối lượng 2.39 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
10 mm
Side:
7 mm
Rear:
7 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Universal Carrier 2-pdr
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -22°/22
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1174.05 HP/min
APCR
1174.05 HP/min
HE
1565.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
25
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1354.5 HP/min
AP Premium
1354.5 HP/min
HE
1838.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
AP Premium
57 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
459 m/s
AP Premium
574 m/s
HE
459 m/s
Giá đạn
AP
35
AP Premium
3 (gold)
HE
22
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 3,000
XP 170
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 19.35 r/m
Thời gian nạp đạn 3.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1354.5 HP/min
AP Premium
1354.5 HP/min
HE
1838.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
57 mm
AP Premium
72 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
538 m/s
AP Premium
673 m/s
HE
538 m/s
Giá đạn
AP
35
AP Premium
3 (gold)
HE
22
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 25,000
XP 1,200

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 238 kg
Giá tiền 200
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 258 kg
Giá tiền 350
XP 35

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 4.50 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 280
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 7.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 580
XP 95

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 36.8431 %
Bạc kiếm được 2002.53
Tỉ lệ thắng 43.3559 %
Sát thương gây được 58.6933
Số lượng giết mỗi trận 0.29716
Thêm chi tiết @ vbaddict.net