Challenger

Anh - Chống tăng

Được chế tạo vào năm 1942 dựa trên khung gầm mở rộng của Cromwell. Ưu điểm vượt trội của chiếc xe mới này là nòng súng 17-pounder, vũ khí mạnh nhất của người Anh lúc bấy giờ. Nó cho phép pháo chống tăng bắn trúng địch hiệu quả ở khoảng cách lên tới 1000 m. Tuy nhiên, chiếc xe này có kích thước lớn và khung gầm bị quá tải. Có tổng cộng 200 xe đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
840 HP
Upgraded turret:
900 HP
Giá tiền 1,380,000
Khối lượng 16.91 t
Tốc độ tối đa 52 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
88.9 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Challenger
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 17,500
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Avenger
Giáp
Front:
50.8 mm
Side:
40 mm
Rear:
200 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,476 kg
Giá tiền 21,000
XP 11,200

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 55 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
AP Premium
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2092.5 HP/min
AP Premium
2092.5 HP/min
HE
2650.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
143 mm
AP Premium
171 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
AP Premium
884 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
145
AP Premium
7 (gold)
HE
70
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 52,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 55 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.60 s
Độ chính xác 0.30 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2307 HP/min
APCR
2307 HP/min
HE
2922.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 1,900

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 33.50 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 36.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 21,000
XP 8,750

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net