AT 8

Anh - Chống tăng

Chiếc xe được kỳ vọng như một chiếc tăng đột kích. Dự án thiết kế phát triển từ dự án AT-7. và cả 2 dự án được thực hiện cùng lúc. Không có nguyên mẫu nào được chế tạo bởi A39 Tortoise được ưa chuộng hơn.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 800 HP
Giá tiền 940,000
Khối lượng 28.96 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
203.2 mm
Side:
101.6 mm
Rear:
101.6 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo AT 8
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -7.5°/7.5
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2869.9 HP/min
APCR
2869.9 HP/min
HE
4565.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
91 mm
APCR
144 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 45,000
XP 4,000
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2210.6 HP/min
APCR
2210.6 HP/min
HE
3000.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
APCR
208 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
150
APCR
7 (gold)
HE
75
Khối lượng 681 kg
Giá tiền 62,000
XP 14,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2092.5 HP/min
APCR
2092.5 HP/min
HE
2650.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 395 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 11,500
XP 1,100
Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 12,500
XP 1,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 41.50 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 13,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 44.50 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 16,000
XP 5,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 63.2568 %
Bạc kiếm được 3858.98
Tỉ lệ thắng 50.8017 %
Sát thương gây được 499.341
Số lượng giết mỗi trận 0.648407
Thêm chi tiết @ vbaddict.net