AT 7

Anh - Chống tăng

Được thai nghén như một xe tăng tấn công đột kích, thiết kế này đã được hoàn thành vào ngày 10 tháng Sáu, 1943. Không có nguyên mẫu hoàn thiện nào được chế tạo. Tuy nhiên một số bộ phận và thành phần của AT7 được sử dụng trong A39 Tortoise.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 1250 HP
Giá tiền 1,400,000
Khối lượng 31.46 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
203.2 mm
Side:
101.6 mm
Rear:
101.6 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo AT 7
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -7.5°/7.5
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 27.51 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn Size: 10
Reload time: 1.09 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2063.25 HP/min
APCR
2063.25 HP/min
HE
2751 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 18.18 r/m
Thời gian nạp đạn 3.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2545.2 HP/min
APCR
2545.2 HP/min
HE
3454.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
APCR
208 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
150
APCR
7 (gold)
HE
75
Khối lượng 681 kg
Giá tiền 62,000
XP 14,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2368.5 HP/min
APCR
2368.5 HP/min
HE
3000.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 15,000
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 9.68 r/m
Thời gian nạp đạn 6.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.31 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2226.4 HP/min
APCR
2226.4 HP/min
HE
2710.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,242 kg
Giá tiền 120,000
XP 16,400

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 395 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 11,500
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 12,500
XP 1,000
Cấp bậc V
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 13,910
XP 1,400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 44.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 48.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 19,000
XP 8,800

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 68.4254 %
Bạc kiếm được -1157.69
Tỉ lệ thắng 51.7412 %
Sát thương gây được 914.481
Số lượng giết mỗi trận 0.848547
Thêm chi tiết @ vbaddict.net