Archer

Anh - Chống tăng

Pháo chống tăng giáp mỏng hỏa lực mạnh này có khả năng tấn công xe địch thuộc mọi loại từ khoảng cách lên tới 1000 m. Tốc độ tối đa khá thấp do động cơ yếu và hệ thống xích kém. Cho dù vậy, Archer vẫn là một bản tái chế thành công từ khung gầm lỗi thời của Valentine. Có tổng cộng 665 chiếc đã được chế tạo từ năm 1943 cho đến 1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 360 HP
Giá tiền 395,000
Khối lượng 11.10 t
Tốc độ tối đa 12 km/h
Tốc độ lùi tối đa 32 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Archer
Giáp
Front:
20 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp -22.5°/22.5
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 52 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 27,000
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 39 rounds
Tốc độ bắn 12.24 r/m
Thời gian nạp đạn 4.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
AP Premium
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1836 HP/min
AP Premium
1836 HP/min
HE
2325.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
143 mm
AP Premium
171 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
AP Premium
884 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
145
AP Premium
7 (gold)
HE
70
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 52,000
XP 5,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 39 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1915.5 HP/min
APCR
1915.5 HP/min
HE
2426.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 65,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 165 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 192 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 12,200
XP 1,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 16.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 17.50 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 8,700
XP 1,950

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net