FV3805

Anh - Pháo tự hành

Một biến thể của Centurion với pháo 140 mm. 2 mẫu thử nghiệm được sản xuất vào năm 1956. Việc phát triển dòng xe FV2805 bị đình chỉ vào năm 1960. Mẫu xe không bao giờ được sử dụng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 450 HP
Giá tiền 3,560,000
Khối lượng 23.25 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo FV3805
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 12 d/s
Gốc nâng của tháp -25°/25
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 2.50 r/m
Thời gian nạp đạn 24.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
900 HP (3.15 m)
HE Premium
900 HP (4.5 m)
Sát thương/phút
HE
2250 HP/min
HE Premium
2250 HP/min
Xuyên giáp
HE
70 mm
HE Premium
75 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
700
HE Premium
12 (gold)
Khối lượng 1,869 kg
Giá tiền 88,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 1.94 r/m
Thời gian nạp đạn 31.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.67 m)
AP
750 HP
HE Premium
1250 HP (5.26 m)
Sát thương/phút
HE
2425 HP/min
AP
1455 HP/min
HE Premium
2425 HP/min
Xuyên giáp
HE
90 mm
AP
258 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
480 m/s
AP
480 m/s
HE Premium
480 m/s
Giá đạn
HE
1220
AP
1400
HE Premium
15 (gold)
Khối lượng 6,960 kg
Giá tiền 130,000
XP 20,800
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 1.46 r/m
Thời gian nạp đạn 41.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.82 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1750 HP (5.05 m)
HE Premium
1750 HP (7.32 m)
Sát thương/phút
HE
2555 HP/min
HE Premium
2555 HP/min
Xuyên giáp
HE
92 mm
HE Premium
97 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
1830
HE Premium
18 (gold)
Khối lượng 7,972 kg
Giá tiền 230,000
XP 60,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 84,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 52.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 55.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 62,000
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 37.5842 %
Bạc kiếm được -9212.98
Tỉ lệ thắng 50.3318 %
Sát thương gây được 1699.19
Số lượng giết mỗi trận 1.00622
Thêm chi tiết @ vbaddict.net