FV207

Anh - Pháo tự hành

Một biến thể pháo tự hành trên nền tảng A45 Conqueror, được dự tính trang bị pháo 105 mm, 140 mm hoặc 152 mm với thiết kế khoang kín. Mẫu xe này chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 430 HP
Giá tiền 2,730,000
Khối lượng 32.16 t
Tốc độ tối đa 29 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Turret_1_GB79_FV206
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp -22°/22
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 2.40 r/m
Thời gian nạp đạn 25.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
900 HP (3.15 m)
HE Premium
900 HP (4.5 m)
Sát thương/phút
HE
2160 HP/min
HE Premium
2160 HP/min
Xuyên giáp
HE
70 mm
HE Premium
75 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
700
HE Premium
12 (gold)
Khối lượng 1,869 kg
Giá tiền 88,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 1.82 r/m
Thời gian nạp đạn 33.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.67 m)
AP
750 HP
HE Premium
1250 HP (5.26 m)
Sát thương/phút
HE
2275 HP/min
AP
1365 HP/min
HE Premium
2275 HP/min
Xuyên giáp
HE
90 mm
AP
258 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
480 m/s
AP
480 m/s
HE Premium
480 m/s
Giá đạn
HE
1220
AP
1400
HE Premium
15 (gold)
Khối lượng 6,960 kg
Giá tiền 130,000
XP 20,800

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 84,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 56.00 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 63.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 20,000 kg
Giá tiền 35,000
XP 15,500

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 38.7944 %
Bạc kiếm được -4143.28
Tỉ lệ thắng 50.8789 %
Sát thương gây được 1242.37
Số lượng giết mỗi trận 0.92039
Thêm chi tiết @ vbaddict.net