Crusader 5.5-in. SP

Anh - Pháo tự hành

Một biến thể của Crusader với pháo 140 mm, mẫu thử nghiệm sớm được hoàn thành sau Thế chiến thứ II. Tuy nhiên, chiếc xe không bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 350 HP
Giá tiền 1,440,000
Khối lượng 7.61 t
Tốc độ tối đa 14 km/h
Tốc độ lùi tối đa 43.5 km/h
Giáp thân xe
Front:
28.3 mm
Side:
28.3 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo Turret_2_GB29_Crusader_5inch
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp -19°/20
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Turret_1_GB29_Crusader_5inch
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 5.00 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.22 m)
Sát thương/phút
HE
2250 HP/min
Xuyên giáp
HE
57 mm
Tốc độ đạn
HE
270 m/s
Giá đạn
HE
250
Khối lượng 463 kg
Giá tiền 43,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 2.14 r/m
Thời gian nạp đạn 28.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
900 HP (3.15 m)
HE Premium
900 HP (4.5 m)
Sát thương/phút
HE
1926 HP/min
HE Premium
1926 HP/min
Xuyên giáp
HE
70 mm
HE Premium
75 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
700
HE Premium
12 (gold)
Khối lượng 1,869 kg
Giá tiền 88,000
XP 14,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 395 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 11,500
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 383 kg
Giá tiền 12,500
XP 1,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 19.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 21.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 9,000

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 38.4122 %
Bạc kiếm được 1789.94
Tỉ lệ thắng 49.6807 %
Sát thương gây được 884.819
Số lượng giết mỗi trận 0.816439
Thêm chi tiết @ vbaddict.net