Conqueror Gun Carriage

Anh - Pháo tự hành

Đề xuất gắn pháo 234 mm lên thân xe Conqueror. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 530 HP
Giá tiền 6,100,000
Khối lượng 29.20 t
Tốc độ tối đa 34.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
152.4 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
76.2 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Turret_1_GB31_Conqueror_Gun
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 8 d/s
Gốc nâng của tháp -30°/30
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 24 rounds
Tốc độ bắn 1.03 r/m
Thời gian nạp đạn 58.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 8.80 s
Độ chính xác 1.20 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
2200 HP (7.76 m)
HE Premium
2200 HP (11.1 m)
Sát thương/phút
HE
2266 HP/min
HE Premium
2266 HP/min
Xuyên giáp
HE
117 mm
HE Premium
117 mm
Tốc độ đạn
HE
395 m/s
HE Premium
395 m/s
Giá đạn
HE
2450
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 2,919 kg
Giá tiền 340,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 92,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 60.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 22,000 kg
Giá tiền 80,000
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 45,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 30.8277 %
Bạc kiếm được -27261
Tỉ lệ thắng 52.0015 %
Sát thương gây được 2169.95
Số lượng giết mỗi trận 1.10035
Thêm chi tiết @ vbaddict.net