Bishop

Anh - Pháo tự hành

Được phát triển bởi hãng Birmingham Railway Carriage & Wagon vào tháng 06/1941 dựa trên nền tảng xe tăng hỗ trợ bộ binh Valentine II. Từ năm 1942 đến 1943, có tổng cộng 149 pháo tự hành đã xuất xưởng. Nhìn chung, chúng bị xem là thất bại. Từ năm 1943 trở đi, các xe này được chuyển sang dùng cho mục đích huấn luyện.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 350 HP
Giá tiền 405,000
Khối lượng 10.24 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
50 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Turret_1_GB28_Bishop
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp -4°/4
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.68 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
280 HP (1.39 m)
AP Premium
180 HP
AP
180 HP
Sát thương/phút
HE
1909.6 HP/min
AP Premium
1227.6 HP/min
AP
1227.6 HP/min
Xuyên giáp
HE
44 mm
AP Premium
92 mm
AP
71 mm
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
AP Premium
410 m/s
AP
410 m/s
Giá đạn
HE
83
AP Premium
7 (gold)
AP
83
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 28,500
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 4.65 r/m
Thời gian nạp đạn 12.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.22 m)
Sát thương/phút
HE
2092.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
57 mm
Tốc độ đạn
HE
270 m/s
Giá đạn
HE
250
Khối lượng 463 kg
Giá tiền 43,000
XP 4,100

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 135 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,150
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 131 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,500
XP 180
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 138 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 9,000
XP 700
Cấp bậc V
Công suất động cơ 165 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 11,000
XP 800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 17.70 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 4,500
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 20.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 8,800
XP 2,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 37.431 %
Bạc kiếm được 6769.46
Tỉ lệ thắng 50.4729 %
Sát thương gây được 471.596
Số lượng giết mỗi trận 0.8518
Thêm chi tiết @ vbaddict.net