Birch Gun

Anh - Pháo tự hành

Trong những năm 1920, các kỹ sư Anh Quốc đã tập trung nghiên cứu ý tưởng Pháo Tự hành dựa trên khung gầm của xe tăng. Quá trình phát triển một chiếc như thế bắt đầu vào năm 1923 tại Royal Arsenal, Woolwich. Nó dựa trên Vickers Medium Mark II vì khung gầm này có thể mang được các mô-đun cần thiết. Tổng cộng 7 nguyên mẫu đã được chế tạo và gia nhập Lực lượng Cơ giới Thử nghiệm (Experimental Mechanised Force), thành lập vào ngày 01/05/1927. Về sau, đơn vị đó bị giải thể cùng với chương trình Pháo Tự hành này.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 190 HP
Giá tiền 152,000
Khối lượng 5.30 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
6 mm
Side:
6 mm
Rear:
6 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Birch Gun
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Birch Gun
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 6.82 r/m
Thời gian nạp đạn 8.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.00 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
260 HP (1.29 m)
AP
170 HP
Sát thương/phút
HE
1773.2 HP/min
AP
1159.4 HP/min
Xuyên giáp
HE
42 mm
AP
65 mm
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
AP
410 m/s
Giá đạn
HE
72
AP
56
Khối lượng 457 kg
Giá tiền 10,500
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 6.25 r/m
Thời gian nạp đạn 9.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.00 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
280 HP (1.39 m)
AP Premium
180 HP
AP
180 HP
Sát thương/phút
HE
1750 HP/min
AP Premium
1125 HP/min
AP
1125 HP/min
Xuyên giáp
HE
44 mm
AP Premium
92 mm
AP
71 mm
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
AP Premium
410 m/s
AP
410 m/s
Giá đạn
HE
83
AP Premium
7 (gold)
AP
83
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 28,500
XP 2,250

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 110 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 350
XP 35

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 12.20 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 2,000
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 14.20 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 6,000 kg
Giá tiền 4,650
XP 1,100

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 27.0724 %
Bạc kiếm được 3505.89
Tỉ lệ thắng 50.3349 %
Sát thương gây được 222.084
Số lượng giết mỗi trận 0.54339
Thêm chi tiết @ vbaddict.net