Vickers Medium Mk. II

Anh - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung Anh. Được hãng Vickers phát triển dựa trên nền tảng của tăng Vickers Medium Mark I trong giai đoạn 1924—1925. Chiếc xe này đi vào quy trình chế tạo hàng loạt từ năm 1925 đến 1934 với xấp xỉ 100 tăng đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
170 HP
Upgraded turret:
190 HP
Giá tiền 3,500
Khối lượng 7.80 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
8 mm
Side:
8 mm
Rear:
8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Vickers Medium Mk. II*
Giáp
Front:
8 mm
Side:
6.35 mm
Rear:
6.35 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 280 m
Khối lượng 1,750 kg
Giá tiền 120
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo Vickers Medium Mk. II**
Giáp
Front:
8 mm
Side:
8 mm
Rear:
8 mm
Tốc độ quay xe 32 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 350
XP 50

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.52 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1166.9 HP/min
AP Premium
1166.9 HP/min
HE
1583.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
45 mm
AP Premium
57 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
459 m/s
AP Premium
574 m/s
HE
459 m/s
Giá đạn
AP
35
AP Premium
3 (gold)
HE
22
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 3,000
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 111 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
65 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
833.5 HP/min
APCR
833.5 HP/min
HE
1083.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
43 mm
APCR
72 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
574 m/s
APCR
718 m/s
HE
574 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
0
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 3,100
XP 200
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1166.9 HP/min
AP Premium
1166.9 HP/min
HE
1583.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
57 mm
AP Premium
72 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
538 m/s
AP Premium
673 m/s
HE
538 m/s
Giá đạn
AP
35
AP Premium
3 (gold)
HE
22
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 25,000
XP 1,200

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 90 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 160 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 340 kg
Giá tiền 3,000
XP 250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 13.90 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 330
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 15.20 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 620
XP 100

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 250 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 31.92 %
Bạc kiếm được 2396.04
Tỉ lệ thắng 42.4265 %
Sát thương gây được 34.4243
Số lượng giết mỗi trận 0.168618
Thêm chi tiết @ vbaddict.net