Sherman Firefly

Anh - Tăng hạng trung

Một phiên bản Anh hóa của xe tăng M4 Sherman từ Mỹ, được phát triển vào đầu năm 1944. Nó khác biệt so với xe gốc ở nòng súng 17-pounder mạnh hơn, cũng như vị trí đặt radio, đạn dược, không có súng máy bẻ gập ở giáp trước, và vị trí hỗ trợ lái xe. Có khoảng 2100 đến 2300 chiếc Firefly thuộc mọi phiên bản chỉnh sửa đã được chế tạo từ năm 1944 cho tới 1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
720 HP
Upgraded turret:
750 HP
Giá tiền 945,000
Khối lượng 18.36 t
Tốc độ tối đa 36 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Sherman I
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 5,400 kg
Giá tiền 10,300
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Sherman IC
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,300 kg
Giá tiền 17,100
XP 5,150

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
AP Premium
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
AP Premium
109 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
AP Premium
619 m/s
HE
604 m/s
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 405 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.52 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
3075 HP/min
HEAT
2625 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
196
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 517 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 77 rounds
Tốc độ bắn 14.63 r/m
Thời gian nạp đạn 4.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
AP Premium
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1682.45 HP/min
AP Premium
1682.45 HP/min
HE
2706.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
AP Premium
149 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
AP Premium
792 m/s
HE
823 m/s
Giá đạn
AP
96
AP Premium
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 547 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 77 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
AP Premium
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1875 HP/min
AP Premium
1875 HP/min
HE
2375 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
AP Premium
171 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
AP Premium
884 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
AP Premium
7 (gold)
HE
70
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 61,500
XP 5,900
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 77 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1915.5 HP/min
APCR
1915.5 HP/min
HE
2426.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 70,000
XP 15,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,580
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 425 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 2,449 kg
Giá tiền 13,700
XP 1,480
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 33.20 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 8,200 kg
Giá tiền 9,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 36.10 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 8,200 kg
Giá tiền 16,300
XP 5,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net