Grant

Anh - Tăng hạng trung

Biến thể này của M3 Lee được sản xuất tại Mỹ chỉ để viện trợ cho Anh Quốc, nơi nó mang tên gọi là General Grant (Grant I).

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 320 HP
Giá tiền 138,500
Khối lượng 20.21 t
Tốc độ tối đa 39 km/h
Tốc độ lùi tối đa 16 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Grant I
Giáp
Front:
50.8 mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 325 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 4,000
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 17.14 r/m
Thời gian nạp đạn 3.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.80 s
Độ chính xác 0.47 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1885.4 HP/min
AP Premium
1885.4 HP/min
HE
2999.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
90 mm
AP Premium
102 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
588 m/s
AP Premium
588 m/s
HE
575 m/s
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 355 kg
Giá tiền 23,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 76 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1956.75 HP/min
APCR
1956.75 HP/min
HE
2609 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 1,500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
AP Premium
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2200 HP/min
AP Premium
2200 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
AP Premium
109 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
AP Premium
619 m/s
HE
604 m/s
Giá đạn
AP
56
AP Premium
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 405 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,500
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 410 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 2,318 kg
Giá tiền 13,500
XP 1,400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 28.60 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,870
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 33.50 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 4,650
XP 1,100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net