Comet

Anh - Tăng hạng trung

Là kết quả phát triển sâu hơn của tăng "cruiser" Cromwell, chiếc xe này đã phục vụ quân đội trong Thế Chiến II. Có tổng cộng 1186 chiếc được sản xuất từ tháng 09/1944 đến cuối năm 1945.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu
Default:
1050 HP
Upgraded turret:
1150 HP
Giá tiền 1,350,500
Khối lượng 17.24 t
Tốc độ tối đa 51.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
76.2 mm
Side:
42.9 mm
Rear:
31.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Cromwell Mk. IV
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
57.2 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 12,840
XP 0
Cấp bậc VII
Tháp pháo Comet Mk. I
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
57.2 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 12,000

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2200 HP/min
APCR
2200 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
91 mm
APCR
144 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 45,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
370 HP (1.58 m)
HEAT
280 HP
Sát thương/phút
HE
3170.9 HP/min
HEAT
2399.6 HP/min
Xuyên giáp
HE
47 mm
HEAT
110 mm
Tốc độ đạn
HE
243 m/s
HEAT
243 m/s
Giá đạn
HE
156
HEAT
14 (gold)
Khối lượng 393 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,300
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2076.3 HP/min
APCR
2076.3 HP/min
HE
2691.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
100
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 591 kg
Giá tiền 50,000
XP 5,000
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 15.38 r/m
Thời gian nạp đạn 3.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2153.2 HP/min
APCR
2153.2 HP/min
HE
2922.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
APCR
208 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
150
APCR
7 (gold)
HE
75
Khối lượng 681 kg
Giá tiền 63,000
XP 14,500

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 1,900

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 11,690
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 18,000
XP 9,100

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 65.6634 %
Bạc kiếm được -1495.37
Tỉ lệ thắng 47.1745 %
Sát thương gây được 619.017
Số lượng giết mỗi trận 0.639247
Thêm chi tiết @ vbaddict.net