Valentine

Anh - Tăng hạng nhẹ

Được phát triển trong năm 1938 bởi Vickers-Armstrong, chiếc tăng này là loại tốt nhất trong các loại tăng cùng dòng. Tổng cộng 8275 chiếc với các nâng cấp khác nhau được sản xuất từ năm 1940 đến 1944.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 120,000
Khối lượng 9.34 t
Tốc độ tối đa 24 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator)
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Valentine Mk. I
Giáp
Front:
65 mm
Side:
60 mm
Rear:
65 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,750 kg
Giá tiền 1,880
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Valentine Mk. XI
Giáp
Front:
65 mm
Side:
60 mm
Rear:
65 mm
Tốc độ quay xe 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 4,530 kg
Giá tiền 4,500
XP 1,200

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1428.5 HP/min
APCR
1428.5 HP/min
HE
1714.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
999.75 HP/min
APCR
999.75 HP/min
HE
1333 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 1,500
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 13.33 r/m
Thời gian nạp đạn 4.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
999.75 HP/min
APCR
999.75 HP/min
HE
1333 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 3,700
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 44 rounds
Tốc độ bắn 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 6.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
999.9 HP/min
APCR
999.9 HP/min
HE
1590.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
91 mm
APCR
144 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 45,000
XP 4,000

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 135 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,150
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 131 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 2,500
XP 180
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 138 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 9,000
XP 700
Cấp bậc V
Công suất động cơ 165 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 991 kg
Giá tiền 11,000
XP 800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 16.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 1,420
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 20.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 3,200 kg
Giá tiền 4,700
XP 1,200

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 52.3257 %
Bạc kiếm được 3198.45
Tỉ lệ thắng 48.1009 %
Sát thương gây được 161.538
Số lượng giết mỗi trận 0.362577
Thêm chi tiết @ vbaddict.net