Cruiser Mk. I

Anh - Tăng hạng nhẹ

Chiếc tăng "cruiser" đầu tiên của quân lực Anh Quốc. Quá trình phát triển bắt đầu vào năm 1934 bởi hãng Vickers. Có tổng cộng 125 chiếc đã được sản xuất hàng loạt từ năm 1936 đến 1937.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu
Default:
155 HP
Upgraded turret:
170 HP
Giá tiền 3,000
Khối lượng 7.24 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
10 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Cruiser Mk. I
Giáp
Front:
14 mm
Side:
12 mm
Rear:
14 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 120
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo Cruiser Mk. III
Giáp
Front:
14 mm
Side:
14 mm
Rear:
14 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 2,250 kg
Giá tiền 500
XP 100

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1125 HP/min
APCR
1125 HP/min
HE
1500 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
25
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 160 rounds
Tốc độ bắn 24.27 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 0.63 s
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1092.15 HP/min
APCR
1092.15 HP/min
HE
1456.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
49 mm
APCR
71 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
732 m/s
APCR
915 m/s
HE
732 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
2 (gold)
HE
15
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 20,000
XP 1,000

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 340 kg
Giá tiền 300
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 360 kg
Giá tiền 1,200
XP 80

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 31 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 330
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 14.10 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 600
XP 90

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 36.1831 %
Bạc kiếm được 3006.03
Tỉ lệ thắng 43.654 %
Sát thương gây được 67.9493
Số lượng giết mỗi trận 0.325001
Thêm chi tiết @ vbaddict.net