Conqueror

Anh - Tăng hạng nặng

Phát triển từ năm 1949 đến 1952, chiếc xe này được dự định sẽ là đối trọng với các tăng hạng nặng mới của Liên Xô. Tổng cộng 185 chiếc được sản xuất hàng loạt từ năm 1955 đến 1959.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1850 HP
Upgraded turret:
1950 HP
Giá tiền 3,600,000
Khối lượng 35.57 t
Tốc độ tối đa 34.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
130 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Centurion Action X**
Giáp
Front:
198.1 mm
Side:
152.4 mm
Rear:
95.3 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 10,400 kg
Giá tiền 42,000
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Conqueror Mk. II
Giáp
Front:
254 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
69.9 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 13,800 kg
Giá tiền 59,000
XP 28,300

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 9.23 r/m
Thời gian nạp đạn 6.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2122.9 HP/min
APCR
2122.9 HP/min
HE
2584.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,242 kg
Giá tiền 120,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2300 HP/min
APCR
2300 HP/min
HE
2800 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 180,000
XP 45,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 35 rounds
Tốc độ bắn 5.71 r/m
Thời gian nạp đạn 10.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2284 HP/min
APCR
2284 HP/min
HE
2940.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
259 mm
APCR
326 mm
HE
120 mm
Tốc độ đạn
AP
1067 m/s
APCR
1334 m/s
HE
1067 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
11 (gold)
HE
1200
Khối lượng 2,850 kg
Giá tiền 300,000
XP 60,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 92,000
XP 27,000
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 84,000
XP 31,000
Cấp bậc X
Công suất động cơ 950 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 952 kg
Giá tiền 100,000
XP 45,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 65.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 31,500
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 68.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 62,000
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 76.9873 %
Bạc kiếm được -6566.93
Tỉ lệ thắng 48.4501 %
Sát thương gây được 1387.1
Số lượng giết mỗi trận 0.75846
Thêm chi tiết @ vbaddict.net