Churchill I

Anh - Tăng hạng nặng

Vauxhall Motors đã chế tạo nguyên mẫu A22 từ mùa thu năm 1940. Chiếc xe được sản xuất hàng loạt lần đầu tiên vào hè 1941. Những biến thể ban đầu không có chắn bùn cho xích, sử dụng loại quạt khác, và trang bị 1 khẩu pháo nòng ngắn 3-inch ở thân xe. Tổng cộng 300 chiếc tăng Churchill I đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
650 HP
Upgraded turret:
700 HP
Giá tiền 340,000
Khối lượng 22.20 t
Tốc độ tối đa 25.7 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
177.8 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Churchill I
Giáp
Front:
101.6 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
88.9 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 7,200 kg
Giá tiền 4,300
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Churchill III
Giáp
Front:
88.9 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 34 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 7,500
XP 1,200

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1428.5 HP/min
APCR
1428.5 HP/min
HE
1714.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2045.25 HP/min
APCR
2045.25 HP/min
HE
2727 HP/min
Xuyên giáp
AP
105 mm
APCR
170 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
APCR
1026 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 1,500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 115 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2917.25 HP/min
HEAT
1833.7 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
100 mm
Tốc độ đạn
HE
182 m/s
HEAT
182 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 116 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2045.25 HP/min
APCR
2045.25 HP/min
HE
2727 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 3,700
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2200 HP/min
APCR
2200 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
91 mm
APCR
144 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 45,000
XP 4,000
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1687.5 HP/min
APCR
1687.5 HP/min
HE
2187.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
100
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 591 kg
Giá tiền 50,000
XP 5,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 724 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,531 kg
Giá tiền 11,000
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 39.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 4,050
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 8,500
XP 2,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 57.3421 %
Bạc kiếm được 5032.13
Tỉ lệ thắng 47.6952 %
Sát thương gây được 316.265
Số lượng giết mỗi trận 0.536413
Thêm chi tiết @ vbaddict.net