Chi-Ni

Japan - Tăng hạng trung

Được phát triển bởi Osaka Artillery Arsenal như 1 thay thế cho Type 2589. Chi-Ni và Chi-Ha được thử nghiệm kết hợp vào năm 1937. Chi-Ha được cho là thành công hơn. Chỉ một nguyên mẫu được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 190 HP
Giá tiền 3,900
Khối lượng 5.13 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
25 mm
Side:
12 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Chi-Ni
Giáp
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 800
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 900 rounds
Tốc độ bắn 130.72 r/m
Thời gian nạp đạn 10.00 s
Băng đạn Size: 30
Reload time: 0.13 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.56 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
8 HP
APCR
8 HP
Sát thương/phút
AP
1045.76 HP/min
APCR
1045.76 HP/min
Xuyên giáp
AP
23 mm
APCR
36 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
Giá đạn
AP
1
APCR
1 (gold)
Khối lượng 38 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
AP Premium
45 HP
HE
55 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1174.05 HP/min
AP Premium
1174.05 HP/min
HE
1434.95 HP/min
Xuyên giáp
AP
32 mm
AP Premium
48 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
580 m/s
AP Premium
580 m/s
HE
580 m/s
Giá đạn
AP
14
AP Premium
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 175 kg
Giá tiền 1,900
XP 40
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 17.65 r/m
Thời gian nạp đạn 3.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.50 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
HEAT
75 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
1323.75 HP/min
HEAT
1323.75 HP/min
HE
1676.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
29 mm
HEAT
55 mm
HE
28 mm
Tốc độ đạn
AP
355 m/s
HEAT
355 m/s
HE
355 m/s
Giá đạn
AP
15
HEAT
3 (gold)
HE
20
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 2,800
XP 140

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 120 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 630 kg
Giá tiền 2,400
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 135 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 630 kg
Giá tiền 3,600
XP 230

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 9.80 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 12.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,300 kg
Giá tiền 820
XP 115

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 430
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 36.0874 %
Bạc kiếm được 2085.93
Tỉ lệ thắng 41.9497 %
Sát thương gây được 41.1243
Số lượng giết mỗi trận 0.20312
Thêm chi tiết @ vbaddict.net