Type 91 Heavy

Japan - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển Type 91, một chiếc xe tăng Nhật nặng 18 tấn với ba tháp pháo, bắt đầu từ 1927 và được hoàn tất năm 1932. Dù vậy, nó chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt. Chỉ có một nguyên mẫu từng được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 250 HP
Giá tiền 46,500
Khối lượng 12.85 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 13 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
15 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Loader)
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Type 91 Heavy
Giáp
Front:
20 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 2,000
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.60 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
100 HP
HEAT
100 HP
HE
160 HP (0.94 m)
Sát thương/phút
AP
1500 HP/min
HEAT
1500 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
AP
30 mm
HEAT
90 mm
HE
35 mm
Tốc độ đạn
AP
300 m/s
HEAT
400 m/s
HE
350 m/s
Giá đạn
AP
25
HEAT
7 (gold)
HE
45
Khối lượng 325 kg
Giá tiền 9,500
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 150 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
70 HP
AP Premium
70 HP
HE
90 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1999.9 HP/min
AP Premium
1999.9 HP/min
HE
2571.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
81 mm
AP Premium
122 mm
HE
25 mm
Tốc độ đạn
AP
810 m/s
AP Premium
810 m/s
HE
810 m/s
Giá đạn
AP
20
AP Premium
4 (gold)
HE
20
Khối lượng 411 kg
Giá tiền 21,000
XP 1,200

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 224 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 290 kg
Giá tiền 4,900
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 290 kg
Giá tiền 7,800
XP 280

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 20.30 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 800
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 23.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 2,200
XP 380

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 430
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net