O-Ni

Japan - Tăng hạng nặng

Đây là kết quả của quá trình đẩy mạnh phát triển dòng xe O-I với súng chống tăng tốt hơn. Theo kế hoạch từ Bộ Tư lệnh Lục quân, mẫu xe này được cải thiện để tăng cường giáp bảo vệ. Chỉ tồn tại trên bản vẽ. Không có nguyên mẫu nào được hoàn tất chế tạo và O-Ni cũng chưa bao giờ tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 1550 HP
Giá tiền 1,490,000
Khối lượng 52.14 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
175 mm
Side:
70 mm
Rear:
150 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo O-Ni
Giáp
Front:
200 mm
Side:
150 mm
Rear:
150 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 17,000 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 5.45 r/m
Thời gian nạp đạn 11.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.20 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
AP Premium
300 HP
HE
360 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1635 HP/min
AP Premium
1635 HP/min
HE
1962 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
AP Premium
201 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
720 m/s
AP Premium
720 m/s
HE
765 m/s
Giá đạn
AP
250
AP Premium
9 (gold)
HE
190
Khối lượng 1,792 kg
Giá tiền 68,500
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 2.61 r/m
Thời gian nạp đạn 23.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.50 s
Độ chính xác 0.56 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
700 HP
HEAT
700 HP
HE
910 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
1827 HP/min
HEAT
1827 HP/min
HE
2375.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
121 mm
HEAT
150 mm
HE
75 mm
Tốc độ đạn
AP
500 m/s
HEAT
500 m/s
HE
540 m/s
Giá đạn
AP
540
HEAT
12 (gold)
HE
660
Khối lượng 1,432 kg
Giá tiền 71,200
XP 14,750
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 5.00 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.30 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
330 HP
AP Premium
330 HP
HE
430 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
AP Premium
1650 HP/min
HE
2150 HP/min
Xuyên giáp
AP
190 mm
AP Premium
215 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
916 m/s
AP Premium
916 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
455
AP Premium
11 (gold)
HE
245
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 110,000
XP 16,200

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 1100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 51,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,020 kg
Giá tiền 77,500
XP 27,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 100.50 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 28,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 105.50 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 28,000 kg
Giá tiền 29,200
XP 10,800

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 90 kg
Giá tiền 2,350
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net