Sturer Emil

Đức - Chống tăng

Là mẫu pháo chống tăng thử nghiệm phát triển trên nền tảng tăng hạng nặng VK 30.01(H). Chỉ có 2 chiếc được sản xuất và tham chiến tại Mặt trận phía Đông. Nó thường bị gọi bằng cái tên "Sturer Emil" (tiếng Đức, nghĩa tiếng Việt là "Emil Khó Đỡ", hay '"Stubborn Emil" trong tiếng Anh) do thường xuyên gặp sự cố.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 850 HP
Giá tiền 1,300,000
Khối lượng 13.70 t
Tốc độ tối đa 25 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo Pz.Sfl. V
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 28 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/7
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 7.69 r/m
Thời gian nạp đạn 7.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
380 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2307 HP/min
APCR
2307 HP/min
HE
2922.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
169 mm
APCR
227 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
805 m/s
APCR
1006 m/s
HE
805 m/s
Giá đạn
AP
600
APCR
11 (gold)
HE
650
Khối lượng 1,890 kg
Giá tiền 116,490
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 15 rounds
Tốc độ bắn 4.35 r/m
Thời gian nạp đạn 13.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2131.5 HP/min
HE
2740.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
231 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
920
HE
760
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 235,000
XP 58,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 9,300
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 310 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 15,200
XP 1,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 36.50 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 17,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 38.50 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 17,000 kg
Giá tiền 18,500
XP 8,200

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 27,000
XP 4,500

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 65.0011 %
Bạc kiếm được 1354.07
Tỉ lệ thắng 47.5466 %
Sát thương gây được 810.803
Số lượng giết mỗi trận 0.75489
Thêm chi tiết @ vbaddict.net