Pz.Sfl. IVc

Đức - Chống tăng

Ý tưởng đặt súng phòng không 88mm trên xe cơ giới để trở thành pháo phòng không tự hành bắt đầu phát triển tại Đức vào năm 1941. Khẩu pháo này được đặt trên khung gầm Pz.Sfl.IVc. Các yêu cầu tác chiến của chiếc xe bị thay đổi liên tục và khẩu Flak 41 chỉ được gắn lên trên khung xe vào năm 1944. Nó trở thành cơ sở cho nhiều phiên bản với các loại vũ khí khác nhau. Tuy nhiên, kế hoạch chưa bao giờ được thực hiện đầy đủ. Chỉ có 3 nguyên bản được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 350 HP
Giá tiền 380,000
Khối lượng 13.41 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
20 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Pz.Sfl. IVc Flak 41
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/5
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Pz.Sfl. IVc Flak 37
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2025 HP/min
APCR
2025 HP/min
HE
2625 HP/min
Xuyên giáp
AP
139 mm
APCR
174 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
860 m/s
APCR
1075 m/s
HE
860 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,250 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 8.82 r/m
Thời gian nạp đạn 6.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1940.4 HP/min
APCR
1940.4 HP/min
HE
2381.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,065 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
2360 HP/min
Xuyên giáp
AP
194 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 4,905 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 360 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 16,400
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 17,700
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 5,000
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 29.00 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 8,800
XP 2,050

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 57.9017 %
Bạc kiếm được 5098.42
Tỉ lệ thắng 45.8873 %
Sát thương gây được 399.606
Số lượng giết mỗi trận 0.683619
Thêm chi tiết @ vbaddict.net