Marder II

Đức - Chống tăng

Pháo chống tăng hạng nhẹ, được phát triển vào đầu năm 1942 dựa trên nền tảng khung gầm của Pz.Kpfw. II (đã lỗi thời nhưng có sẵn với số lượng lớn) và trang bị súng mạnh hơn. Marder II thường xuyên xuất hiện tại Mặt trận Phía Đông; từ 1944, nó cũng tham chiến ở Italy và Mặt trận Phía Tây. Pháo chống tăng này đã phục vụ trong biên chế quân đội đến cuối cuộc chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 165 HP
Giá tiền 42,000
Khối lượng 6.84 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner (Loader)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Marder II
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -32°/25
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1380 HP/min
APCR
1380 HP/min
HE
1980 HP/min
Xuyên giáp
AP
96 mm
APCR
166 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
88
APCR
7 (gold)
HE
64
Khối lượng 460 kg
Giá tiền 28,900
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 37 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1375 HP/min
APCR
1375 HP/min
HE
2187.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
108 mm
APCR
154 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 30,750
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 1,120
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,220
XP 145

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 11.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 590
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 13.00 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,750
XP 325

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 44.3694 %
Bạc kiếm được 3109.51
Tỉ lệ thắng 49.0514 %
Sát thương gây được 146.127
Số lượng giết mỗi trận 0.462258
Thêm chi tiết @ vbaddict.net