G121_Grille_15_L63

Đức - Chống tăng

G121_Grille_15_L63_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 1800 HP
Giá tiền 6,100,000
Khối lượng 17.34 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
16 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Grille 15
Giáp
Front:
20 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 20 d/s
Gốc nâng của tháp -50°/50
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 3.64 r/m
Thời gian nạp đạn 16.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.27 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
HEAT
750 HP
HE
950 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
AP
2730 HP/min
HEAT
2730 HP/min
HE
3458 HP/min
Xuyên giáp
AP
279 mm
HEAT
334 mm
HE
75 mm
Tốc độ đạn
AP
1350 m/s
HEAT
900 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1680
HEAT
15 (gold)
HE
1140
Khối lượng 6,300 kg
Giá tiền 340,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 900 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 120,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 45.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 82,500
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 720 m
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 51,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net