Wespe

Đức - Pháo tự hành

Pháo tự hành dựa trên nền tảng Pz.Kpfw. II đã lỗi thời. Thiết kế của chiếc xe này nhằm tạo ra một đơn vị pháo di động cho quân chủng thiết giáp. Cabin bọc thép cùng khẩu lựu pháo dã chiến cải biên 105 mm được lắp đặt ở giữa và phần sau khung gầm. Đây là một ví dụ thành công về việc tái sử dụng khung gầm cũ. Có tổng cộng 700 chiếc đã được chế tạo từ năm 1943 đến 1944.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 130 HP
Giá tiền 48,000
Khối lượng 4.72 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
14.5 mm
Rear:
14.5 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Wespe
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp -20°/20
Tầm nhìn 290 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 150
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.80 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1230 HP/min
HEAT
1050 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
380 m/s
HEAT
380 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 490 kg
Giá tiền 13,900
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 3.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
AP
350 HP
Sát thương/phút
HE
1230 HP/min
HEAT
1050 HP/min
AP
1050 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
AP
64 mm
Tốc độ đạn
HE
410 m/s
HEAT
410 m/s
AP
410 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
AP
120
Khối lượng 585 kg
Giá tiền 34,110
XP 2,400

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 130 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 540 kg
Giá tiền 1,120
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 140 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 4,220
XP 145
Cấp bậc III
Công suất động cơ 150 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 5,600
XP 380

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 11.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 13.10 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 1,860
XP 345

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 3,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 23.8373 %
Bạc kiếm được 3741.19
Tỉ lệ thắng 48.6521 %
Sát thương gây được 148.967
Số lượng giết mỗi trận 0.455415
Thêm chi tiết @ vbaddict.net